Đề thi môn Tiếng Anh Tốt nghiệp THPT năm 2025

26/06/2025

Đề thi môn Tiếng Anh Tốt nghiệp THPT năm 2025

mapsCập nhật nhanh đề thi môn Tiếng Anh Tốt nghiệp THPT năm 2025, cấu trúc đề, đáp án, mẹo làm bài hiệu quả và phân tích xu hướng ra đề.

Lưu ý: Đầu số 1900 0166 – 1900 0169 là hotline của tongdai.org.vn chuyên cung cấp số điện thoại, danh bạ các dịch vụ và hỗ trợ giải đáp thắc mắc khách hàng dựa trên những thông tin có sẵn trên các website chính thống tại Việt Nam.

Đề thi môn Tiếng Anh Tốt nghiệp THPT năm 2025 chính thức mã đề 1105 và gợi ý lời giải chi tiết cho đề thi tiếng anh mã đề 1105

Đề thi môn Tiếng Anh Tốt nghiệp THPT năm 2025 chính thức

Đề thi môn Tiếng Anh Tốt nghiệp THPT năm 2025

Đề thi môn Tiếng Anh Tốt nghiệp THPT năm 2025

Gợi ý cách giải đề thi môn Tiếng Anh Tốt nghiệp THPT năm 2025 chính thức – Mã đề 1105

PART 1: CLOZE TEST (Câu 1–6)

Đoạn văn: Vietnam International Art Exhibition 2025 – A Landmark Cultural Event

Câu 1:

…are derived from global art capitals alongside Vietnam’s (1) ______ art institutions.
Đáp án đúng: A. whose
📌 “Whose” thay cho “Vietnam”, mang nghĩa: “các tổ chức nghệ thuật của Việt Nam mà các tổ chức này có nguồn gốc từ các thủ đô nghệ thuật toàn cầu”.


Câu 2:

Visitors will gain exposure to a wide (2) ______ of oil paintings,…
Đáp án đúng: D. range
📌 “A wide range of” là cụm cố định = “nhiều loại, phạm vi rộng”.


Câu 3:

…media, blending traditional and contemporary styles. The event will also feature live art demonstrations and insightful discussions (3) ______ by famous artists…
Đáp án đúng: B. leading
📌 “leading discussions” = “dẫn dắt các buổi thảo luận”. Cụm này thường dùng để chỉ nghệ sĩ hoặc diễn giả chủ trì.


Câu 4:

…offering a deeper understanding of modern artistic trends. This exhibition is a unique opportunity for (4) ______ investors…
Đáp án đúng: D. held
📌 Ở đây đang mô tả sự kiện được tổ chức → “held” là quá khứ phân từ của “hold” → “The exhibition is held”.

📝 Nhưng câu này có chút mơ hồ do đánh số sai: Có thể đây là câu (5).


Câu 5 (thật):

…unique opportunity for (5) ______ investors, and art enthusiasts…
Đáp án đúng: D. collectors
📌 Văn cảnh nói về nhà đầu tư, người yêu nghệ thuật → “collectors” là hợp lý nhất (người sưu tầm tác phẩm).


Câu 6:

…to discover emerging talents and (6) ______ some artworks.
Đáp án đúng: A. pick up
📌 “pick up artworks” = mua hoặc sưu tầm một số tác phẩm.


📘 PART 2: READING COMPREHENSION – Câu 7 đến 14


Câu 7:

Which of the following is NOT mentioned in paragraph 1 as a type of collected real-time data?
Đáp án đúng: A. weather patterns
📌 Trong đoạn 1 có nhắc đến: soil conditions, sensors, drones, plant growth – nhưng không nhắc tới weather patterns.


Câu 8:

The word “accelerate” in paragraph 1 can be best replaced by…
Đáp án đúng: B. guide
📌 “accelerate decision-making” = hướng dẫn/quyết định nhanh chóng hơn → “guide” là hợp nghĩa nhất.


Câu 9:

The word “curb” in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to…
Đáp án đúng: D. increase
📌 “curb” = kiềm chế, hạn chế → từ trái nghĩa là “increase”.


Câu 10:

The word “it” in paragraph 3 refers to…
Đáp án đúng: C. zone
📌 “each zone exactly the water it needs” → “it” = zone.


Câu 11:

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?
Đáp án đúng: C. On dry continents, such savings keep projects economically viable.
📌 Câu gốc nói về tiết kiệm chi phí tưới tiêu → giữ cho dự án nông nghiệp khả thi về tài chính ở các vùng khô hạn.


Câu 12:

Which of the following is TRUE according to paragraph 4?
Đáp án đúng: B. With the help of analytic tools, project farmers can anticipate market demand.
📌 Câu cuối đoạn 4 xác nhận việc nông dân dự đoán được nhu cầu thị trường nhờ các công cụ phân tích dữ liệu.


Câu 13:

Which paragraph mentions real-time tracking of produce?
Đáp án đúng: B. Paragraph 4
📌 Đoạn 4 nhắc đến dữ liệu cập nhật thời gian thực từ farm gate → tracking theo thời gian thực.


Câu 14:

Which paragraph mentions a preventive measure against biological threats?
Đáp án đúng: C. Paragraph 2
📌 Đoạn 2 nói rõ việc dùng bẫy camera để phòng tránh sâu bệnh và côn trùng.

Câu 15:

“…has made me more grateful to farmers and helped me understand what…”
Đáp án: A. d – e – b – a – c
📌 Giải thích:

  • d – mô tả trải nghiệm làm việc trên nông trại.

  • e – nêu kết quả việc trải nghiệm đó khiến người nói biết ơn hơn.

  • b, a, c – bổ sung thông tin chi tiết theo mạch kể chuyện.


Câu 16:

Hội thoại về thói quen tập thể dục
Đáp án: C. e – a – d – c – b
📌 Giải thích:

  • e – bắt đầu bằng lời khen về vẻ ngoài khỏe mạnh.

  • a, d – chia sẻ thói quen luyện tập (võ thuật, yoga).

  • c, b – nói về tầm quan trọng của thể chất và thói quen ăn uống.


Câu 17:

Đoạn văn về sự phát triển đô thị của thành phố Marvell
Đáp án: A. a – b – d – e – c
📌 Giải thích:

  • a – mở đầu với nhận định về Marvell phát triển.

  • b – nhấn mạnh tác động tích cực đến đầu tư.

  • d, e, c – mô tả cụ thể: nâng cấp nhà ở, mở rộng giao thông, lắp hệ thống thông minh.


Câu 18:

Hội thoại hỏi đường
Đáp án: C. c – b – a
📌 Giải thích:

  • c – Mary hỏi đường.

  • b – John chỉ đường cụ thể.

  • a – Mary cảm ơn.


Câu 19:

Thư thông báo chuyển đổi thẻ chip
Đáp án: B. c – e – d – a – b
📌 Giải thích:

  • c – giới thiệu vấn đề (thẻ cũ hết hạn).

  • e, d – nêu nguyên nhân và thông báo thay thẻ.

  • a, b – hướng dẫn xử lý thẻ cũ.


📘 PHẦN ĐỌC HIỂU – Câu 20–29

Chủ đề: Greenwashing – đánh bóng hình ảnh thân thiện môi trường giả tạo của doanh nghiệp.


Câu 20:

What is the main idea of the passage?
Đáp án: A. The deceptive practice of greenwashing and its widespread impacts.
📌 Cả đoạn nói về chiêu trò “greenwashing” và ảnh hưởng đến người tiêu dùng, môi trường.


Câu 21:

According to paragraph 1, which is NOT a method of greenwashing?
Đáp án: D. Revealing true data about carbon emissions
📌 Greenwashing là “che giấu, làm đẹp” → công bố thật thì không phải greenwashing.


Câu 22:

The word “glossy” in paragraph 2 is closest in meaning to…
Đáp án: B. attractive
📌 “Glossy” = bóng bẩy, bắt mắt → nghĩa gần nhất là attractive.


Câu 23:

Which of the following is TRUE about greenwashing according to the passage?
Đáp án: C. It has become more concerning due to rising biodiversity loss.
📌 Đoạn 2 có nói: “the real explosion has come as biodiversity loss has intensified…”


Câu 24:

The word “scrutinise” in paragraph 2 is closest in meaning to…
Đáp án: A. examine
📌 “Scrutinise” = xem xét kỹ lưỡng → đồng nghĩa với “examine”.


Câu 25:

What is mentioned as a tactic of greenwashing?
Đáp án: B. Using vague or misleading environmental labels.
📌 Đoạn 1: “…plaster products with labels such as ‘carbon-neutral’…” là một chiêu trò.


Câu 26:

What does the writer imply about regulators in Europe and the US?
Đáp án: C. They are trying to strengthen greenwashing regulations.
📌 Đoạn cuối: “…scrambling to tighten rules…”


Câu 27:

What can be inferred about eco-conscious consumers?
Đáp án: D. They can be deceived by corporate marketing strategies.
📌 Đoạn 1 nói rằng even eco-conscious people vẫn có thể bị lừa bởi nhãn mác “xanh”.


Câu 28:

What does the passage suggest should be done about greenwashing?
Đáp án: B. Stricter laws and scrutiny are needed.
📌 Đoạn cuối nói rõ cần kiểm soát chặt hơn từ chính phủ và quy định nghiêm hơn.


Câu 29:

What is the tone of the writer?
Đáp án: A. Critical
📌 Tác giả chỉ trích mạnh mẽ hành vi “greenwashing” → giọng văn phê phán, cảnh tỉnh.

PHẦN 4: CLOZE TEST – Tourism (Câu 30–34)

Câu 30:

“…We ask ourselves what risks we would run if we went there…”
Đáp án: C. being uncertain about the product until seeing it directly
📌 Câu nói về việc chưa nhìn thấy sản phẩm (tour) nhưng phải quyết định – “being uncertain” là phù hợp nhất.


Câu 31:

“…So the presence of risk is not in itself a barrier to tourism itself…”
Đáp án: B. So the presence of risk is not in itself a barrier to tourism itself
📌 Dẫn đến ý: một số người chấp nhận rủi ro, vậy nên rủi ro không phải trở ngại tuyệt đối.


Câu 32:

“…The risk averse will book early, choose to return to the same resort…”
Đáp án: C. knowing its reliability
📌 Họ quay lại nơi cũ vì biết rõ độ tin cậy của địa điểm, dịch vụ → “knowing its reliability” hợp lý.


Câu 33:

“…much of the continuing reluctance…can be attributed to…”
Đáp án: B. thanks to the biased information received through the Internet
📌 Dẫn chứng: lo ngại của du khách bắt nguồn từ nguồn thông tin lệch lạc từ Internet.


Câu 34:

“…in favour of the information provider.”
Đáp án: A. trusted
📌 Ý muốn nói: chọn đại lý hoặc nguồn thông tin đáng tin cậy → trusted.


📘 PHẦN 5: How to Live Your Life Actively (Câu 35–40)

Câu 35:

“…to help you make a routine (35) ___ being active.”
Đáp án: A. in
📌 Cấu trúc “a routine in doing something” = thói quen trong việc gì.


Câu 36:

“…using a health app (36) ___ a paper checklist.”
Đáp án: A. or
📌 Hai lựa chọn or: dùng app hoặc giấy kiểm tra → phép liệt kê lựa chọn.


Câu 37:

“…such strength-building activities as carrying (37) ___ and climbing the stairs.”
Đáp án: D. heavy grocery bags
📌 Hoạt động dùng sức → mang túi hàng nặng là hợp lý nhất.


Câu 38:

“…Invite friends and (38) ___ family members…”
Đáp án: C. other
📌 “friends and other family members” → other là từ thích hợp đi với danh từ số nhiều không có mạo từ.


Câu 39:

“…try (39) ___ everyone’s competitive side…”
Đáp án: B. contrasting
📌 Cụm “contrast one’s side” = làm nổi bật sự cạnh tranh → đúng ngữ cảnh khích lệ vận động.


Câu 40:

“…if your plan works (40) ___ to maintain your motivation.”
Đáp án: C. values
📌 “works values” ở đây không hợp ngữ nghĩa.
❌ Đáp án đúng là: A. wonders
📌 Cụm “works wonders” = mang lại hiệu quả tuyệt vời, phù hợp với ngữ cảnh khuyến khích.

Đáp án đúng phải là A. wonders

TỔNG ĐÀI HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG

Website tongdai.org.vn là trang thông tin tra cứu tổng hợp, cung cấp danh bạ số điện thoại, địa chỉ và các thông tin liên quan đến các đơn vị, thương hiệu đang hoạt động tại Việt Nam. Chúng tôi không phải là đại diện, đối tác, hay đơn vị ủy quyền chính thức của bất kỳ thương hiệu, tổ chức hay doanh nghiệp nào được liệt kê trên website. Mọi thông tin được cung cấp với mục đích tham khảo, được tổng hợp từ các nguồn chính thống, có thể bao gồm: Website chính thức của các đơn vị, thông tin công bố công khai, hoặc theo quy định của pháp luật. tongdai.org.vn không chịu trách nhiệm về bất kỳ sai sót, thiếu sót hoặc thay đổi nào trong quá trình cập nhật dữ liệu. Người dùng nên kiểm chứng thông tin tại nguồn chính thức trước khi sử dụng cho mục đích liên hệ, giao dịch hoặc ra quyết định. Chúng tôi cam kết không sử dụng thông tin người dùng cho mục đích thương mại trái Pháp luật và luôn tuân thủ quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân theo pháp luật Việt Nam hiện hành.

Sitemap | Copyright 2025 Tổng đài call center.All Right Reserved.